Thực đơn
Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc Doanh số từ 1 triệu bản đến 1,9 triệu bảnNghệ sĩ | Album | Năm | Doanh số | Chú thích |
---|---|---|---|---|
EXO | Don't Mess Up My Tempo | 2018 | 1.959.543[f] | [31] |
DJ Doc | DJ2DOC | 1996 | 1.950.000 | [32] |
g.o.d | Chapter 3: Lies | 2000 | 1.849.381 | [19][33] |
Kim Gun-mo | Excuse | 1993 | 1.830.000 | [34] |
Kim Gun-mo | Exchange | 1996 | 1.810.000 | [34] |
Seo Taiji and Boys | Seo Taiji and Boys | 1992 | 1.800.000 | [16] |
Shin Seung-hun | After A Long Time | 1994 | 1.800.000 | [35] |
Nhiều nghệ sĩ | The More I Love You | 2001 | 1.750.354 | [36] |
g.o.d | Chapter 4: Road | 2001 | 1.738.082 | [37] |
Shin Seung-hun | Because I Love You | 1993 | 1.700.000 | [35] |
EXO | The War | 2017 | 1.661.110[f] | [38] |
Roo'ra | Angel With Lost Wings | 1995 | 1.600.000 | [39] |
Seo Taiji and Boys | Seo Taiji and Boys III | 1994 | 1.600.000 | [40] |
Jo Sung-mo | Classic | 2000 | 1.599.111 | [41] |
Shin Seung-hun | Invisible Love | 1991 | 1.580.000 | [35] |
H.O.T. | We Hate All Kinds of Violence | 1996 | 1.500.000 | [42] |
H.O.T. | Wolf and Sheep | 1997 | 1.500.000 | [43] |
Lee Moon-sae | I Don't Know Yet | 1985 | 1.500.000 | [11] |
Wanna One | 1X1=1 (To Be One) | 2017 | 1.454.231[f] | [44] |
Shin Seung-hun | Reflection of You In Your Smile | 1990 | 1.400.000 | [12] |
Kim Won-jun | While You Were Not Here | 1994 | 1.400.000 | [45] |
Kim Gun-mo | Another Days | 2001 | 1.397.388 | [46] |
H.O.T. | I Yah! | 1999 | 1.383.985 | [47] |
Jo Kwan-woo | My Third Story About... | 1996 | 1.300.000 | [18] |
Seo Taiji | Ultramania | 2000 | 1.300.000 | [48] |
EXO | XOXO | 2013 | 1.296.063[f] | [49] |
EXO | EXODUS | 2015 | 1.285.860[f] | [50] |
Byun Jin-sub | Farewell | 1990 | 1.200.000 | [14] |
Whitney Houston/nhiều nghệ sĩ | The Bodyguard Original Soundtrack Album | 1992 | 1.200.000 | [51][52] |
Clon | Are You Ready? | 1996 | 1.200.000 | [32] |
Sechs Kies | School Byeolgok | 1997 | 1.200.000 | [53] |
EXO | EX'ACT | 2016 | 1.187.681[f] | [54] |
Seo Taiji | Seo Tai Ji | 1998 | 1.133.736 | [55] |
H.O.T. | Resurrection | 1998 | 1.103.439 | [56] |
015B | The Third Wave | 1992 | 1.000.000 | [57] |
015B | The Fourth Movement | 1993 | 1.000.000 | [57] |
015B | Big 5 | 1994 | 1.000.000 | [57] |
Cho Yong-pil | Woman Outside The Window | 1980 | 1.000.000 | [58] |
DJ Doc | 4th Album | 1997 | 1.000.000 | [59] |
Jo Kwan-woo | My First Story | 1994 | 1.000.000 | [18] |
Jo Kwan-woo | Waiting | 1997 | 1.000.000 | [60] |
Joo Hyun-mi | Couple's Party | 1984 | 1.000.000 | [42] |
Kim Gun-mo | Sleepless Rainy Night | 1992 | 1.000.000 | [61] |
Kim Gun-mo | Myself | 1997 | 1.000.000 | [61] |
Kim Wan-sun | Pierrot Smiles at Us | 1990 | 1.000.000 | [62] |
Sechs Kies | Special Album | 1998 | 1.000.000 | [63] |
Shin Jung Hyun & Yup Juns | Shin Jung Hyun & Yup Juns Vol. 1 | 1974 | 1.000.000 | [64] |
The Pearl Sisters | My Dear | 1968 | 1.000.000 | [65] |
Thực đơn
Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc Doanh số từ 1 triệu bản đến 1,9 triệu bảnLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2015/08/... http://shindonga.donga.com/Library/3/05/13/100931/... //books.google.com/books?id=VQ8EAAAAMBAJ&pg=PA51 http://hankookilbo.com/v/eef4c898a7db48d2b45d6c5f6... http://tenasia.hankyung.com/archives/196992 http://biz.heraldcorp.com/common_prog/newsprint.ph... http://biz.heraldcorp.com/view.php?ud=201506280000... http://heraldk.com/2013/04/26/%EB%A7%88%EC%84%B1%E...